Danh sách đề tài Nghiên cứu Khoa học Sinh viên Khoa Kinh tế và Quản lý Xây dựng năm học 2021-2022
| TT | Mã số đề tài | Tên đề tài | Họ và tên sinh viên (Trưởng nhóm in đậm) |
Mã sinh viên | Giảng viên hướng dẫn |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | KT-2022-01 | Khảo sát nhu cầu thị trường bất động sản xanh và đề xuất một số giải pháp khuyến khích phát triển dự án bất động sản xanh tại Việt Nam | Lưu Quang Phương | 11127 | ThS. Đặng Thị Hồng Duyên |
| Nguyễn Thảo Trang | 203265 | ||||
| 2 | KT-2022-07 | Nghiên cứu đánh giá các nhân tố thành công và rủi ro trong quá trình số hoá ngành xây dựng Việt Nam | Vũ Văn Phong | 159062 | GVC.TS. Nguyễn Quốc Toản; ThS. Nguyễn Văn Tâm |
| Nguyễn Thị Thu Hằng | 68462 | ||||
| Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 1531464 | ||||
| Phạm Trang Nhung | 1602565 | ||||
| Nguyễn Thị Út Sương | 172464 | ||||
| 3 | KT-2022-09 | Nghiên cứu điều kiện để phát triển ngành xây dựng 4.0 tại Việt Nam | Phạm Thị Tâm | 182163 | ThS. Bùi Quang Linh |
| Lê Mạnh Đức | 50563 | ||||
| Phạm Thị Hồng | 86463 | ||||
| Trần Nguyễn Phương Thảo | 195763 | ||||
| Phạm Thúy Nghĩa | 150963 | ||||
| 4 | KT-2022-10 | Nghiên cứu nhu cầu căn hộ thông minh của người dân thành phố Hà Nội | Nguyễn Vũ Thị Thanh Huyền | 100665 | ThS. Nguyễn Đức Thành |
| Nguyễn Anh Thư | 1549465 | ||||
| Nguyễn Thị Diệu Linh | 117965 | ||||
| Bùi Thu Hà | 60265 | ||||
| Nguyễn Văn Mạnh | 1532065 | ||||
| 5 | KT-2022-03 | Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng lên mối quan hệ của các thành viên trong chuỗi cung ứng xây dựng | Nguyễn Bá Diệu Linh | 1526363 | GVC.ThS Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
| Trần Thị Sinh | 1538763 | ||||
| Phan Thanh Huyền | 103963 | ||||
| Nguyễn Thị Mến | 1606163 | ||||
| Nguyễn Thị Thu Trang | 210663 | ||||
| 6 | KT-2022-04 | Đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng nhà cho thuê dành cho người thu nhập thấp trên địa bàn TP. Hà Nội | Nguyễn Hải Nam | 140464 | ThS. Đỗ Hữu Khoa |
| Nguyễn Công Anh | 5663 | ||||
| Vũ Gia Bình | 21064 | ||||
| Cao Đặng Nghĩa Hiệp | 1518165 | ||||
| Nguyễn Văn An | 1765 | ||||
| 7 | KT-2022-06 | Các nhân tố ảnh hưởng tới công tác lập biện pháp thi công của nhà thầu cho các dự án đầu tư xây dựng khu vực nội thành Hà Nội | Đỗ Thu Hoài | 78963 | ThS. Đỗ Hữu Khoa |
| Đặng Thị Mai Lý | 1530363 | ||||
| Nguyễn Thị An Sương | 243863 | ||||
| 8 | KT-2021-11 | Nghiên cứu các nguyên nhân gây ra việc chậm trễ tiến độ thực hiện dự án đầu tư xây dựng phát triển đô thị | Hoàng Duy Long | 124563 | GVC.TS. Nguyễn Quốc Toản; ThS. Trần Phương Nam |
| Lê Thị Phương Lan | 241863 | ||||
| Lê Thị Hà Trang | 209463 | ||||
| Lưu Quang Phương | 11127 | ||||
| Nguyễn Đức Thành | 192263 |