Danh sách đề tài Nghiên cứu Khoa học Sinh viên Khoa Kinh tế và Quản lý Xây dựng năm học 2023-2024
| TT | Mã số đề tài | Tên đề tài | Họ và tên sinh viên (Trưởng nhóm in đậm) |
Mã sinh viên | Lớp | Giảng viên hướng dẫn |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | KT-2024-01 | Nghiên cứu quản lý tiến độ dự án đầu tư xây dựng công trình xây dựng dân dụng trên địa bàn thành phố Hà Nội theo góc nhìn của nhà thầu xây dựng | Nguyễn Yến Nhi Phạm Thị Ngọc Dung Trịnh Khánh Huyền Trần Thị Hồng Liên Phạm Thùy Linh |
286266 261966 275166 279166 309666 |
66KT5 66KTE 66KTE 66KTE 66QD1 |
PGS.TS Nguyễn Quốc Toản |
| 2 | KT-2024-02 | Nghiên cứu giải pháp áp dụng các phương pháp định giá doanh nghiệp khởi nghiệp trong điều kiện Việt Nam | Phạm Khắc Huy Đỗ Tiến Anh Đoàn Ngọc Long Nguyễn Mạnh Hùng |
274466 256766 4004166 273066 |
66KTE 66KTE 66KTE 66KTE |
TS. Nguyễn Tuấn Anh |
| 3 | KT-2024-04 | Nghiên cứu giải pháp sử dụng hiệu quả hầm dành cho người đi bộ tại Hà Nội | Vũ Thùy Linh Nguyễn Phương Thúy Ngô Thị Thanh Tươi Nguyễn Thị Thúy Phương Nguyễn Thị Trang |
280766 294466 299666 288466 296266 |
66KT1 66KT1 66KT5 66KT1 66KT1 |
Th.S Nguyễn Thị Hoan |
| 4 | KT-2024-05 | Nghiên cứu đề xuất giải pháp phát triển hệ thống phương tiện giao thông công cộng xanh tại Hà Nội | Dương Đình Minh Đức Nguyễn Hữu Dương Tạ Đình Quang Anh |
74766 14566 258866 |
66CLC2 66CLC2 66CLC2 |
ThS. Đặng Thị Hồng Duyên; ThS. NCS. Lưu Quang Phương |
| 5 | KT-2024-06 | Phân tích khái niệm rủi ro dưới góc nhìn hệ thống | Tống Minh Quân Trần Hải Long Trần Minh Quân Phan Nguyễn Tuấn Anh Vũ Thị Hồng Thương |
289566 281566 289666 258466 295166 |
66KTE 66KTE 66KTE 66KTE 66KTE |
TS. Nguyễn Tuấn Anh |
| 6 | KT-2024-07 | Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng tới khả năng trúng thầu các gói thầu thi công xây dựng nhà xưởng công nghiệp cao tầng ở một số tỉnh phía Bắc | Nguyễn Chí Giáp Phùng Thị Thanh Chúc Lê Thành Nam |
46567 131067 55067 |
67QD1 67BDS1 67BDS1 |
Th.S Nguyễn Thị Hoan; KS. Nguyễn Đức Long |
| 7 | KT-2024-08 | Xác định, phân tích, đánh giá rủi ro của dự án có vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài FDI | Lê Phương Thảo Nguyễn Quỳnh Anh Nguyễn Thị Thúy Hà Thị Minh Thư Vũ Thị Anh Thư |
291966 258066 294566 294766 294866 |
66KT3 66KT2 66KT3 66KT3 66KT3 |
TS. Nguyễn Thị Thúy |
| 8 | KT-2024-10 | Nghiên cứu về cải tạo, xây dựng lại chung cư cũ tại Hà Nội: Phân tích, đánh giá sự quan tâm của người dân về kịch bản cải tạo, xây dựng lại chung cư cũ theo mô hình hồi quy đa biến | Dương Thị Huyền Trang Trần Công Duy Đặng Hải Dương Nguyễn Hoàng Nhật Minh |
0324066 0317666 0317966 0322266 |
66BDS1 66BDS2 66BDS3 66BDS4 |
TS. Nguyễn Thị Thúy |
| 9 | KT-2024-11 | Thực trạng hoạt động tốt nghiệp của sinh viên khoa kinh tế và quản lý xây dựng, Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Nguyễn Quỳnh Anh Nguyễn Minh Giang Đào Phương Linh Tạ Thị Phương Mai Nguyễn Văn Huy |
258066 266966 279466 282466 274366 |
66KT2 66KT5 66KT2 66KT6 66KT6 |
ThS. Vũ Thị Kim Dung |
| 10 | KT-2024-12 | Đánh giá nhận thức và rào cản của sinh viên Trường Đại học Xây dựng Hà Nội với việc tiếp cận công nghệ số trong ngành xây dựng | Ngô Minh Châu Trần Thị Thủy Dương Thanh Nga Phạm Thu Quỳnh |
260266 294366 3662666 290366 |
66KTE 66KTE 66KTE 66KTE |
ThS. Vũ Thị Kim Dung |
| 11 | KT-2024-13 | Nghiên cứu xây dựng khung chính sách để đạt được mục tiêu phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) năm 2050 trong ngành xây dựng Việt Nam | Phạm Hồng Ngọc Đặng Phạm Việt Anh Nguyễn Quốc Khang Đinh Quang Lâm Nguyễn Chí Giáp |
148865 1500665 96266 4003766 46567 |
65KTE 65KTE 66TH1 66KTE 67QD1 |
TS. Nguyễn Văn Tâm |
| 12 | KT-2024-14 | Nghiên cứu những nhân tố ảnh hưởng đến quyết định thuê trọ của sinh viên đại học trên địa bàn Quận Hai Bà Trưng - TP. Hà Nội | Nguyễn Thu Hương Lê Bùi Quang Vũ Nguyễn Ngọc Hoan |
276266 300966 271666 |
66KT6 66KT8 66KT9 |
TS. Tô Thị Hương Quỳnh |
| 13 | KT-2024-15 | Nghiên cứu mức độ nhận thức và tư duy phát triển bền vững của sinh viên và cựu sinh viên ngành kiến trúc - xây dựng | Tạ Đăng Bách Nguyễn Thu Hương Nguyễn Ngọc Hoan |
259866 276266 271666 |
66KT6 66KT7 66KT9 |
TS. Tô Thị Hương Quỳnh |
| 14 | KT-2024-16 | Sử dụng phương pháp phân tích thứ bậc AHP để đánh giá, lựa chọn phương án tổ chức thi công của nhà thầu xây dựng | Nguyễn Phương Linh | 280266 | 66KT5 | TS. Nguyễn Văn Cự; TS. Trần Quang Đức |
| 15 | KT-2024-17 | Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hoàn thành dự án đầu tư xây dựng tại Việt Nam sử dụng vốn đầu tư công | Hoàng Anh Linh | 279566 | 66KT7 | TS. Nguyễn Văn Cự; TS. Trần Quang Đức |
| 16 | KT-2024-18 | Ứng dụng mô hình ISM để phân tích các rào cản trong thực hiện BIM tại các Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng của Việt Nam | Nguyễn Thị Hoài Linh | 280466 | 66KT7 | TS. Nguyễn Văn Cự; TS. Trần Quang Đức |
| 17 | KT-2024-19 | Phân tích ứng dụng Scan-to-BIM trong việc xây dựng mô hình BIM cho công trình tòa nhà sẵn có phục vụ quản lý vận hành | Vũ Thị Hồng Thu Phạm Thị Giang Lê Thảo My Trần Thục Anh |
293866 267066 283766 259166 |
66KT4 66KT5 66KT5 66KT1 |
ThS. Lê Hoài Nam; ThS. Lưu Quang Phương |
| 18 | KT-2024-20 | Các nhân tố ảnh hưởng đến quản lý đấu thầu trong dự án đầu tư xây dựng có sử dụng vốn ODA tại Việt Nam | Nguyễn Đức Phương Nguyễn Văn Tưởng Nguyễn Minh Thành Nguyễn Đức Nghĩa |
160065 221465 186065 1535965 |
65KTE 65KTE 65KTE 65KTE |
PGS.TS Nguyễn Quốc Toản; ThS. Nguyễn Hồng Hải |
| 19 | KT-2024-21 | Vốn đầu tư xây dựng và phát triển đô thị của thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Nguyễn Thị Huyền Giang Nguyễn Ngọc Anh Lã Thúy Hằng Tạ Thanh Trang Phạm Thùy Trang |
306166 302766 306466 314166 314066 |
66QD2 66QD2 66QD1 66QD1 66QD2 |
PGS.TS Nguyễn Quốc Toản; ThS. Nguyễn Hồng Hải |
| 20 | KT-2024-22 | Nghiên cứu đánh giá các chiến lược áp dụng mô hình kinh tế chia sẻ nhằm thúc đẩy xây dựng tuần hoàn trong các doanh nghiệp tại Việt Nam | Phạm Quốc Khiêm | 277366 | 66KTE | TS. Nguyễn Văn Tâm; ThS. Vũ Văn Phong |
| 21 | KT-2024-23 | Nghiên cứu thúc đẩy xây dựng nhà ở cho công nhân tại các khu công nghiệp bằng công nghệ mô-đun | Đỗ Lê Duy Tạ Đăng Bách Lưu Trần Thuận Thiện |
0262366 0259855 0668869 |
66KT6 66KT6 69KTE |
TS. Nguyễn Phương Châm; TS. Tô Thị Hương Quỳnh |
| 22 | KT-2024-24 | Nghiên cứu nhân tố ảnh hưởng tới quyết định mua/thuê nhà của công nhân khu công nghiệp | Lê Bùi Quang Vũ Đỗ Lê Duy Lưu Trần Thuận Thiện |
0300966 0262366 0668869 |
66KT6 66KT6 69KTE |
TS. Tô Thị Hương Quỳnh; TS. Nguyễn Thị Thúy |
| 23 | KT-2024-25 | Nghiên cứu xây dựng bộ chỉ số đánh giá nền kinh tế tuần hoàn ở cấp độ doanh nghiệp và cấp độ dự án phù hợp với điều kiện của ngành xây dựng Việt Nam | Đặng Phạm Việt Anh Phạm Quỳnh Trang |
1500665 KTHN2406 |
65KTE CN2406024 |
TS. Tô Thị Hương Quỳnh |