| Mã học phần | Tên môn học | Số tín chỉ | Lớp học phần |
| 010213 | Cơ học cơ sở 1 | 2 | LOPNV20 |
| 018801 | Cơ học cơ sở | 3 | LOPNV20 |
| 020308 | Đồ án kỹ thuật thi công 2 | 1 | LOPNV20 |
| 020310 | Đồ án tổ chức thi công | 1 | LOPNV20 |
| 020311 | Đồ án kỹ thuật thi công 1 | 1 | LOPNV20 |
| 020312 | Đồ án kỹ thuật thi công | 1 | LOPNV20 |
| 028806 | Đồ án thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp | 1 | LOPNV20 |
| 030211 | Cơ học kết cấu 1 | 3 | LOPNV20 |
| 030212 | Cơ học kết cấu 2 | 2 | LOPNV21 |
| 038807 | Phân tích kết cấu bằng phương pháp số và phần mềm ứng dụng | 2 | LOPNV21 |
| 040212 | Kết cấu bê tông cốt thép | 3 | LOPNV21 |
| 040213 | Đồ án kết cấu bê tông cốt thép | 1 | LOPNV20 |
| 040352 | Đồ án kết cấu nhà bê tông cốt thép | 1 | LOPNV20 |
| 041620 | Kết cấu công trình | 3 | LOPNV21 |
| 041903 | Đồ án bê tông | 1 | LOPNV20 |
| 048804 | Đồ án Bê tông côt thép 1 | 1 | LOPNV20 |
| 048808 | Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 2 | 1 | LOPNV20 |
| 050211 | Kết cấu thép 1 | 2 | LOPNV22 |
| 050350 | Kết cấu nhà thép | 3 | LOPNV22 |
| 050353 | Đồ án kết cấu nhà thép | 1 | LOPNV22 |
| 051902 | Đồ án thép 1 | 1 | LOPNV22 |
| 058804 | Đồ án kết cấu thép 2 | 1 | LOPNV22 |
| 058807 | Đồ án kết cấu thép | 1 | LOPNV22 |
| 060223 | Sức bền vật liệu 1 | 2 | LOPNV22 |
| 061901 | Sức bền vật liệu 1 | 4 | LOPNV23 |
| 061904 | Cơ học môi trường liên tục 2 | 2 | LOPNV23 |
| 081012 | Đồ án cấp thoát nước trong nhà | 1 | LOPNV30 |
| 081022 | Đồ án cấp nước dân dụng và công nghiệp | 1 | LOPNV30 |
| 081028 | Đồ án xử lý nước cấp | 1 | LOPNV30 |
| 081034 | Đồ án thoát nước đô thị và công nghiệp | 1 | LOPNV30 |
| 081042 | Đồ án xử lý nước thải | 1 | LOPNV30 |
| 088805 | Đồ án cấp thoát nước trong công trình | 1 | LOPNV30 |
| 088809 | Đồ án Kỹ thuật xử lý nước thải, tái sử dụng và thu hồi tài nguyên nước | 1 | LOPNV30 |
| 088816 | Đồ án Kỹ thuật xử lý nước cấp | 1 | LOPNV30 |
| 088823 | Đồ án cấp nước đô thị và công nghiệp | 1 | LOPNV30 |
| 088825 | Đồ án thoát nước đô thị và công nghiệp | 1 | LOPNV30 |
| 090909 | Thực tập quan trắc và phân tích chất lượng môi trường | 1 | LOPNV30 |
| 098810 | Đồ án kỹ thuật xử lý chất thải rắn | 1 | LOPNV30 |
| 101136 | Đồ án điện chiếu sáng và điện động lực | 1 | LOPNV30 |
| 101144 | Đồ án xử lý khí thải | 1 | LOPNV30 |
| 101146 | Đồ án điều hoà không khí | 1 | LOPNV30 |
| 108807 | Đồ án Thông gió | 1 | LOPNV30 |
| 108814 | Đồ án Hệ thống điều hòa không khí | 1 | LOPNV30 |
| 108816 | Đồ án Hệ thống điện trong công trình | 1 | LOPNV30 |
| 108819 | Đồ án Kiểm soát và xử lý ô nhiễm không khí | 1 | LOPNV30 |
| 108823 | Đồ án Hệ thống phòng cháy chữa cháy | 1 | LOPNV30 |
| 108825 | Tự động hóa tòa nhà | 2 | LOPNV31 |
| 108832 | Đồ án Hệ thống kỹ thuật trong công trình | 1 | LOPNV30 |
| 108837 | Đồ án kỹ thuật lanh | 1 | LOPNV30 |
| 120422 | Đồ án lập các phương án cầu | 1 | LOPNV10 |
| 120425 | Đồ án thiết kế cầu bê tông cốt thép | 1 | LOPNV10 |
| 120445 | Đồ án thiết kế xây dựng cầu thép | 1 | LOPNV10 |
| 120485 | Đồ án thiết kế và xây dựng hầm giao thông | 1 | LOPNV10 |
| 120492 | Đồ án Thiết kế cầu | 1 | LOPNV10 |
| 120494 | Đồ án Xây dựng cầu | 1 | LOPNV10 |
| 121905 | Đồ án cầu 1 | 1 | LOPNV10 |
| 130211 | Cơ học đất | 3 | LOPNV11 |
| 130213 | Nền móng | 2 | LOPNV11 |
| 130214 | Đồ án nền móng | 1 | LOPNV11 |
| 130214 | Đồ án nền móng | 1 | LOPNV12 |
| 130214 | Đồ án nền móng | 1 | LOPNV13 |
| 130214 | Đồ án nền móng | 1 | LOPNV14 |
| 130216 | Cơ học đất nền móng | 3 | LOPNV11 |
| 131610 | Cơ học đất - nền móng | 2 | LOPNV11 |
| 140202 | Thực tập trắc địa | 1 | LOPNV13 |
| 140211 | Trắc địa | 3 | LOPNV11 |
| 148803 | Thực tập trắc địa | 1 | LOPNV13 |
| 150211 | Địa chất công trình | 2 | LOPNV11 |
| 150211 | Địa chất công trình | 2 | LOPNV12 |
| 150211 | Địa chất công trình | 2 | LOPNV13 |
| 158801 | Địa chất công trình | 3 | LOPNV11 |
| 160422 | Đồ án thiết kế hình học và khảo sát thiết kế đường bộ | 1 | LOPNV10 |
| 160424 | Đồ án thiết kế nền mặt đường | 1 | LOPNV10 |
| 160465 | Đồ án kỹ thuật giao thông | 1 | LOPNV10 |
| 160467 | Đồ án xây dựng đường | 1 | LOPNV10 |
| 160492 | Đồ án Thiết kế đường | 1 | LOPNV10 |
| 160494 | Đồ án Đường đô thị | 1 | LOPNV10 |
| 160603 | Đồ án Bố trí chung thiết kế hệ thống giao thông đô thị | 1 | LOPNV10 |
| 170403 | Đồ án logistics 1 | 1 | LOPNV23 |
| 170502 | Thi công công trình cảng đường thuỷ 1 | 3 | LOPNV23 |
| 170581 | Công trình bến cảng 2 | 2 | LOPNV23 |
| 171901 | Quy hoạch cảng và công trình đường sông | 2 | LOPNV23 |
| 180671 | Đồ án thuỷ công 1 | 1 | LOPNV23 |
| 180678 | Đồ án thi công công trình thuỷ lợi 2 | 1 | LOPNV23 |
| 180691 | Đồ án thi công công trình thuỷ lợi 1 | 1 | LOPNV23 |
| 190211 | Thủy lực đại cương | 3 | LOPNV23 |
| 220816 | Đồ án vật liệu gốm xây dựng | 1 | LOPNV70 |
| 220818 | Đồ án vật liệu bê tông | 1 | LOPNV70 |
| 220840 | Đồ án công nghệ bê tông xi măng | 1 | LOPNV70 |
| 230212 | Vật liệu xây dựng | 2 | LOPNV71 |
| 231903 | Thí nghiệm vật liệu | 2 | LOPNV70 |
| 240102 | Thực hành hóa đại cương | 1 | LOPNV71 |
| 241902 | Nguyên lý hóa công nghiệp | 2 | LOPNV71 |
| 248802 | Thực hành hóa học đại cương kỹ thuật | 1 | LOPNV71 |
| 248811 | Hóa học đại cương kỹ thuật | 2 | LOPNV71 |
| 250101 | Vật lý 1 | 3 | LOPNV12 |
| 250102 | Vật lý 2 | 2 | LOPNV12 |
| 250103 | Thực hành vật lý | 1 | LOPNV10 |
| 258803 | Thực hành vật lý kỹ thuật 1 | 1 | LOPNV10 |
| 258804 | Thực hành vật lý kỹ thuật 2 | 1 | LOPNV10 |
| 258807 | Thực hành vật lý nâng cao - điện tử | 1 | LOPNV10 |
| 258811 | Vật lý kỹ thuật 1 | 3 | LOPNV12 |
| 258812 | Vật lý kỹ thuật 2 | 2 | LOPNV12 |
| 260850 | Thực tập cơ khí | 1 | LOPNV10 |
| 261258 | Đồ án chi tiết máy | 1 | LOPNV10 |
| 268807 | Đồ án Thiết kế chi tiết cơ khí | 1 | LOPNV10 |
| 271246 | Đồ án trang bị điện | 1 | LOPNV10 |
| 280211 | Máy xây dựng | 2 | LOPNV12 |
| 280401 | Kỹ thuật hệ thống | 3 | LOPNV12 |
| 281205 | Đồ án máy sản xuất vật liệu xây dựng | 1 | LOPNV10 |
| 281208 | Đồ án Hệ thống thiết bị vận chuyển | 1 | LOPNV10 |
| 281211 | Đồ án Máy và thiết bị xây dựng | 1 | LOPNV10 |
| 288813 | Đồ án Thiết kế hệ thống cơ khí 2 | 1 | LOPNV10 |
| 288817 | Đồ án Máy khuấy trộn công nghiệp | 1 | LOPNV10 |
| 300101 | Hình họa | 2 | LOPNV50 |
| 300121 | Vẽ kỹ thuật | 2 | LOPNV50 |
| 300202 | Vẽ kỹ thuật 2 | 2 | LOPNV51 |
| 301617 | Hình họa 2 | 2 | LOPNV50 |
| 308803 | Hình họa và vẽ kỹ thuật | 3 | LOPNV50 |
| 310703 | Đồ án Kiến trúc dân dụng và công nghiệp | 1 | LOPNV52 |
| 311611 | Đồ án kiến trúc công nghiệp 1 | 2 | LOPNV52 |
| 311612 | Đồ án kiến trúc công nghiệp 2 | 2 | LOPNV52 |
| 318821 | Đồ án kiến trúc công trình | 1 | LOPNV52 |
| 318824 | Đồ án kiến trúc 5 | 2 | LOPNV52 |
| 318833 | Đồ án chuyên sâu kiến trúc công nghệ | 3 | LOPNV52 |
| 321405 | Đồ án quy hoạch đô thị | 1 | LOPNV52 |
| 321632 | Đồ án quy hoạch 1 | 2 | LOPNV52 |
| 321635 | Đồ án qui hoạch 2 | 2 | LOPNV52 |
| 321637 | Đồ án qui hoạch 3 | 2 | LOPNV52 |
| 321639 | Đồ án qui hoạch 5 | 3 | LOPNV52 |
| 321644 | Đồ án tổng hợp | 4 | LOPNV52 |
| 328822 | Đồ án quy hoạch 3 | 2 | LOPNV52 |
| 328830 | Đồ án quy hoạch 4 | 2 | LOPNV52 |
| 330306 | Đồ án kiến trúc | 1 | LOPNV52 |
| 331606 | Đồ án nội thất | 2 | LOPNV52 |
| 331627 | Đồ án kiến trúc dân dụng 3 | 2 | LOPNV52 |
| 331628 | Đồ án kiến trúc dân dụng 4 | 2 | LOPNV52 |
| 331629 | Đồ án kiến trúc dân dụng 5 | 2 | LOPNV52 |
| 331630 | Đồ án kiến trúc dân dụng 6 | 2 | LOPNV52 |
| 331631 | Đồ án kiến trúc dân dụng 7 | 2 | LOPNV52 |
| 331632 | Đồ án kiến trúc dân dụng 8 | 2 | LOPNV52 |
| 338803 | Đồ án kiến trúc 2 | 4 | LOPNV52 |
| 338806 | Đồ án kiến trúc 3 | 4 | LOPNV52 |
| 338808 | Đồ án kiến trúc 2 | 2 | LOPNV52 |
| 338811 | Đồ án kiến trúc 3 | 2 | LOPNV52 |
| 338815 | Đồ án kiến trúc 4 | 2 | LOPNV52 |
| 338819 | Đồ án kiến trúc | 2 | LOPNV52 |
| 338823 | Đồ án chuyên sâu kiến trúc | 3 | LOPNV52 |
| 338827 | Đồ án kiến trúc nội thât 3 | 2 | LOPNV52 |
| 341612 | Sinh thái đô thị và quy hoạch môi trường | 2 | LOPNV51 |
| 351615 | Lịch sử kiến trúc | 3 | LOPNV51 |
| 351616 | Đồ án kiến trúc dân dụng 1 | 2 | LOPNV52 |
| 351617 | Đồ án kiến trúc dân dụng 2 | 2 | LOPNV52 |
| 351623 | Đồ án tổng hợp | 3 | LOPNV52 |
| 358814 | Đồ án kiến trúc 1 | 3 | LOPNV52 |
| 358826 | Đồ án kiến trúc | 1 | LOPNV52 |
| 358827 | Đồ án kiến trúc 1 | 1 | LOPNV52 |
| 358832 | Đồ án thiết kế nội thất 1 | 1 | LOPNV52 |
| 360402 | Kinh tế kỹ thuật | 3 | LOPNV01 |
| 361303 | Đồ án kinh tế xây dựng | 1 | LOPNV02 |
| 361304 | Kinh tế đầu tư | 2 | LOPNV01 |
| 361305 | Đồ án kinh tế đầu tư | 1 | LOPNV02 |
| 361309 | Đồ án kinh tế xây dựng và nghiệp vụ đấu thầu | 1 | LOPNV02 |
| 361420 | Tham quan, thực hành | 1 | LOPNV02 |
| 361455 | Cơ sở khoa học quản lý | 2 | LOPNV01 |
| 361457 | Đồ án kinh tế xây dựng 2 & nghiệp vụ đấu thầu | 1 | LOPNV02 |
| 361480 | Thực tập công nhân | 4 | LOPNV02 |
| 361502 | Đồ án Phân tích và đánh giá dự án | 1 | LOPNV02 |
| 371306 | Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp xây dựng | 2 | LOPNV01 |
| 381305 | Đồ án tổ chức xây dựng | 1 | LOPNV02 |
| 381307 | Đồ án lập định mức kỹ thuật trong xây dựng | 1 | LOPNV02 |
| 381412 | Đồ án tổ chức và xây dựng công trình đô thị | 1 | LOPNV02 |
| 381416 | Đồ án định mức kỹ thuật xây dựng và dịch vụ công trình đô thị | 1 | LOPNV02 |
| 381420 | Đồ án định giá bất động sản | 1 | LOPNV02 |
| 381430 | Tham quan, thực hành | 1 | LOPNV02 |
| 381463 | Tổ chức xây dựng | 3 | LOPNV01 |
| 390111 | Đại số tuyến tính | 3 | LOPNV32 |
| 390121 | Giải tích 1 | 3 | LOPNV32 |
| 390141 | Giải tích 2 | 4 | LOPNV32 |
| 391610 | Toán 2 | 3 | LOPNV33 |
| 396602 | Giải tích 2 | 2 | LOPNV33 |
| 398801 | Đại số tuyến tính kỹ thuật | 3 | LOPNV31 |
| 398802 | Nhập môn giải tích kỹ thuật | 3 | LOPNV31 |
| 400401 | Toán kinh tế | 3 | LOPNV33 |
| 401712 | Toán rời rạc | 3 | LOPNV33 |
| 408809 | Đại số hiện đại ứng dụng | 2 | LOPNV31 |
| 418802 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | LOPNV13 |
| 428801 | Triết học Mác - Lênin | 3 | LOPNV13 |
| 428802 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | LOPNV13 |
| 430106 | Giáo dục Thể chất 1 - Bóng chuyền | 1 | LOPNV20 |
| 430107 | Giáo dục Thể chất 1 - Bóng rổ | 1 | LOPNV21 |
| 430109 | Giáo dục Thể chất 1 - Cầu lông | 1 | LOPNV22 |
| 430111 | Giáo dục Thể chất 2 - Bóng rổ | 1 | LOPNV20 |
| 430113 | Giáo dục Thể chất 2 - Cầu lông | 1 | LOPNV21 |
| 430114 | Giáo dục thể chất 3 - Bóng chuyền | 1 | LOPNV22 |
| 430115 | Giáo dục Thể chất 3 - Bóng rổ | 1 | LOPNV21 |
| 430116 | Giáo dục thể chất 3 - Bóng bàn | 1 | LOPNV23 |
| 430117 | Giáo dục thể chất 3 - Cầu lông | 1 | LOPNV22 |
| 440213 | Tiếng Anh TOEIC 1 | 2 | LOPNV34 |
| 440215 | Tiếng Anh TOEIC 2 | 2 | LOPNV34 |
| 450101 | Tin học đại cương | 3 | LOPNV35 |
| 450211 | Công nghệ thông tin cơ bản | 2 | LOPNV35 |
| 451790 | Đồ án Lập trình ứng dụng trong xây dựng | 1 | LOPNV30 |
| 461730 | Phương pháp lập trình hướng đối tượng | 3 | LOPNV35 |
| 461731 | Đồ án phương pháp lập trình hướng đối tượng | 1 | LOPNV30 |
| 461790 | Đồ án Lập trình hệ thống mạng | 1 | LOPNV30 |
| 461794 | Đồ án Lập trình ứng dụng mạng | 1 | LOPNV30 |
| 471728 | Đồ án hệ quản trị cơ sở dữ liệu | 1 | LOPNV30 |
| 471741 | Đồ án công nghệ phần mềm | 1 | LOPNV30 |
| 471746 | Đồ án mô hình hoá và môphỏng | 1 | LOPNV30 |
| 471754 | Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 1 | 2 | LOPNV36 |
| 471756 | Hệ cơ sở dữ liệu | 3 | LOPNV36 |
| 471778 | Đồ án lập trình ứng dụng mạng | 1 | LOPNV30 |
| 471789 | Đồ án Công nghệ thiết kế WEB nâng cao | 1 | LOPNV30 |
| 471795 | Đồ án Phát triển cho ứng dụng di động | 1 | LOPNV30 |
| 478804 | Đồ án hệ cơ sở dữ liệu | 1 | LOPNV30 |
| 478807 | Đồ án công nghệ phần mềm | 1 | LOPNV30 |
| 480106 | Giáo dục quốc phòng 1 | 3 | LOPNV14 |
| 480109 | Giáo dục quốc phòng 3 | 3 | LOPNV14 |
| 480111 | Giáo dục quốc phòng 1 | 3 | LOPNV14 |
| 480112 | Giáo dục quốc phòng 2 | 2 | LOPNV14 |
| 480113 | Giáo dục quốc phòng 3 | 1 | LOPNV14 |
| 480114 | Giáo dục quốc phòng 4 | 2 | LOPNV14 |
| 480114 | Giáo dục quốc phòng 4 | 2 | LOPNV13 |
| 492310 | Đồ án tổ chức thi công bằng cơ giới | 1 | LOPNV10 |
| 492315 | Đồ án Kỹ thuật thi công cơ giới | 1 | LOPNV10 |
| 510211 | Pháp luật đại cương | 2 | LOPNV01 |
| 511304 | Quản lý đô thị | 2 | LOPNV01 |
| 511308 | Quản lý dự án xây dựng | 2 | LOPNV01 |
| 521320 | Tham quan, thực hành | 1 | LOPNV02 |
| 531701 | Tham quan và thực hành | 2 | LOPNV30 |
| 531723 | Thực hành tin học 1 | 2 | LOPNV30 |
| 531733 | Kỹ thuật số | 2 | LOPNV36 |
| 531787 | Vi xử lý | 3 | LOPNV37 |
| 531824 | Thực hành tin học 2 | 2 | LOPNV30 |
| 536602 | Kiến trúc máy tính | 3 | LOPNV37 |
| 541604 | Đồ án kiến trúc cảnh quan | 2 | LOPNV52 |
| 548835 | Đồ án kiến trúc cảnh quan 1b | 1 | LOPNV52 |
| 551503 | Đồ án Quy hoạch hệ thống hạ tầng KT đô thị | 1 | LOPNV52 |
| 551602 | Đồ án quy hoạch hạ tầng | 2 | LOPNV52 |
| 571610 | Đồ án thiết kế nội thất 1 | 2 | LOPNV52 |
| 571611 | Đồ án thiết kế nội thất 2 | 3 | LOPNV52 |
| 571615 | Đồ án thiết kế nội thất 3 | 3 | LOPNV52 |
| 571616 | Đồ án thiết kế nội thất 4 | 3 | LOPNV52 |
| 571617 | Đồ án thiết kế nội thất 5 | 3 | LOPNV52 |
| 571618 | Đồ án thiết kế nội thất 6 | 3 | LOPNV52 |
| 571620 | Đồ án thiết kế nội thất 7 | 3 | LOPNV52 |
| 571621 | Đồ án thiết kế nội thất 8 | 3 | LOPNV52 |
| 578804 | Đồ án thiết kế nội thất 1 | 4 | LOPNV52 |
| 578831 | Đồ án kiến trúc nội thất 2 | 2 | LOPNV52 |
| 608803 | Lập trình dành cho kỹ thuật | 3 | LOPNV37 |
| 608810 | Đồ án Xử lý ảnh | 1 | LOPNV30 |
| 608815 | Đồ án Thị giác máy tính | 1 | LOPNV30 |
| 608817 | Đồ án Khai phá dữ liệu | 1 | LOPNV30 |
| 608818 | Phát triển ứng dụng đa nền tảng | 3 | LOPNV35 |
| 608819 | Đồ án Phát triển ứng dụng đa nền tảng | 1 | LOPNV30 |
| 998811 | Đồ án kết cấu công trình bê tông cốt thép | 1 | LOPNV20 |
| 998815 | Đồ án công nghệ thi công nhà | 1 | LOPNV20 |