Danh sách đề tài Nghiên cứu Khoa học Sinh viên Khoa Kinh tế và Quản lý Xây dựng năm học 2022-2023
| TT | Mã số đề tài | Tên đề tài | Họ và tên sinh viên (Trưởng nhóm in đậm) |
Mã sinh viên | Lớp | Giảng viên hướng dẫn |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | KT-2023-01 | Nghiên cứu rào cản công nhân xây dựng ngoại tỉnh làm việc tại Hà Nội | Phạm Thị Giang | 267066 | 66KT5 | ThS. Đỗ Hữu Khoa |
| Đào Lê Quang Huy | 273666 | 66KT6 | ||||
| Nguyễn Duy Phương | 288366 | 66KT5 | ||||
| Trần Thị Hương Quỳnh | 312766 | 66QD1 | ||||
| 2 | KT-2023-02 | Mức độ đáp ứng kỹ năng nghề nghiệp của sinh viên ngành kinh tế và quản lý xây dựng theo nhu cầu xã hội - nghiên cứu tình huống tại trường đại học xây dựng Hà Nội | Lê Anh Thư | 193465 | 65KT4 | TS. Vũ Kim Yến |
| Nguyễn Lan Anh | 7265 | 65KT4 | ||||
| Đỗ Hoàng Anh | 3465 | 65KT4 | ||||
| Nguyễn Thị Minh Hảo | 66865 | 65KT4 | ||||
| 3 | KT-2023-03 | Giải pháp tăng cường hiệu quả công tác quản lý trật tự xây dựng trên địa bàn thành phố Hà Nội | Nguyễn Văn An | 1765 | 65KT7 | ThS. Bùi Quang Linh |
| Lê Thị Diễm Quỳnh | 165964 | 64KTE | ||||
| Trần Thị Hà | 61865 | 65KT6 | ||||
| Hoàng Trường Thành | 291866 | 66KT8 | ||||
| Hà Thị Phú | 287766 | 66KT3 | ||||
| 4 | KT-2023-04 | Phân tích về ứng dụng Digital Twin (Cặp song sinh kỹ thuật số) cho quản lý vận hành công trình xây dựng tại Việt Nam | Lê Thị Diễm Quỳnh | 165964 | 64KTE | ThS. Lê Hoài Nam |
| Vũ Gia Bình | 21064 | 64KT8 | ||||
| Nguyễn Thị Linh Chi | 260666 | 66KT2 | ||||
| Vũ Thị Hồng Thu | 293866 | 66KT4 | ||||
| Lưu Thị Huế | 87365 | 65QD1 | ||||
| 5 | KT-2023-05 | Nghiên cứu và đánh giá các nhân tố thúc đẩy và mức độ ảnh hưởng của các rào cản khi triển khai số hóa ngành xây dựng tại Việt Nam. | Nguyễn Quang Kiên | 1528764 | 64KTE | TS. Nguyễn Quốc Toản, Ks. Vũ Văn Phong (Sunjin Vietnam JV. Co.) |
| Phạm Thị Huyền Thương | 1660264 | 64KTE | ||||
| Trần Đình Hợp | 272766 | 66KT6 | ||||
| Trần Ngọc Minh | 136765 | 65KTE | ||||
| Đinh Quang Lâm | 4003766 | 66KTE | ||||
| 6 | KT-2023-08 | Sử dụng mô hình tương quan đa nhân tố theo quan hệ tổng đánh giá các nguyên nhân ảnh hưởng tới tiến độ thực hiện dự án xây dựng tại Hà Nội. Nghiên cứu điển hình cho các dự án giao thông đường bộ đô thị | Cao Đặng Nghĩa Hiệp | 1518165 | 65KT5 | TS. Nguyễn Thị Thúy |
| Ngô Khánh Linh | 116965 | 65KTE | ||||
| Phạm Thu Hà | 267666 | 66KT7 | ||||
| Phạm Thị Hải Anh | 10365 | 65KT5 | ||||
| 7 | KT-2023-10 | Nghiên cứu vấn đề thiếu chỗ đỗ xe ô tô trên địa bàn thành phố Hà Nội | Nguyễn Tuấn Hùng | 1522565 | 65QD1 | ThS. Hoàng Vân Giang |
| Tạ Minh Thái | 179965 | 65QD1 | ||||
| Lưu Thị Huế | 87365 | 65QD1 | ||||
| NguyễnThị Nhâm | 1656665 | 65QD1 | ||||
| 8 | KT-2023-11 | Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả học tập của SV Kinh tế xây dựng Anh ngữ (KTE) trường ĐH Xây dựng Hà Nội và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao kết quả học tập | Trần Thị Mai Phương | 156264 | 64KTE | TS. Nguyễn Liên Hương |
| Hồ Ngọc Lương | 1532464 | 64KTE | ||||
| Tạ Thị Thúy | 193964 | 64KTE | ||||
| NguyễnThị Kim Oanh | 1539964 | 64KTE | ||||
| Nguyễn Ngọc Trang | 200564 | 64KTE | ||||
| 9 | KT-2023-12 | Giải pháp ứng dụng có hiệu quả trạm thu phí không dừng (ETC – Electronic Toll Collection) tại Việt Nam | Nguyễn Diệu Linh | 117165 | 65KTE | TS. Nguyễn Tuấn Anh |
| Nguyễn Quang Hiếu | 4002365 | 65KTE | ||||
| Nguyễn Hoàng Hải | 1516765 | 65KTE | ||||
| Dương Công Hoàng | 1520965 | 65KTE | ||||
| Phạm Hồng Ngọc | 148865 | 65KTE | ||||
| 10 | KT-2023-14 | Áp dụng công nghệ giao thông thông minh (ITS) vào quản lí giao thông ở Việt Nam | Trần Thu Hà | 61865 | 65KT6 | TS. Nguyễn Tuấn Anh |
| Lê Thị Hồng Nhung | 152565 | 65KT6 | ||||
| Nguyễn Hải Biên | 16165 | 65XD4 | ||||
| Bùi Văn Tùng Lâm | 278766 | 66KT6 | ||||
| Lê Tôn Thành Long | 121265 | 65XD4 | ||||
| 11 | KT-2023-15 | Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động đầu tư xây dựng công trình giao thông ngầm đô thị trong giai đoạn thi công tại thành phố Hà Nội | Nguyễn Đức Long | SB127663 | SBKT1 | ThS. Nguyễn Thị Hoan |
| Trần Thị Phương Thảo | 187964 | 64KT9 | ||||
| Nguyễn Thị Thúy | 294566 | 66KT3 | ||||
| Đậu Thị Quỳnh Xuân | 301466 | 66KT1 | ||||
| 12 | KT-2023-16 | Hoàn thiện hệ thống thu phí tại các dự án hạ tầng giao thông đường bộ đầu tư theo phương thức BOT tại Việt Nam | Phan Thị Phương Thảo | 188965 | 65KT6 | ThS. Nguyễn Như Phiên |
| Lương Tuấn Hiệp | 69165 | 65KT6 | ||||
| Vũ Hương Giang | 267266 | 66KT1 | ||||
| Nguyễn Diệu Linh | 286066 | 66KT1 | ||||
| Đỗ Yến Nhi | 285966 | 66KT1 | ||||
| 13 | KT-2023-17 | Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng tới quyết định mua nhà của những người trẻ tuổi tại Hà Nội | Trịnh Trung Kiên | 320966 | 66BDS1 | TS. Nguyễn Quốc Toản |
| Nguyễn Trần Tuấn Anh | 316266 | 66BDS1 | ||||
| Nguyễn Sơn Dương | 318066 | 66BDS1 | ||||
| Trần Văn Mạnh | 322066 | 66BDS1 | ||||
| Lê Huy Đức | 305466 | 66QD1 | ||||
| 14 | KT-2023-18 | Nghiên cứu sự biến động của thị trường chứng khoán Việt Nam trong năm 2021-2022 và tiềm năng của cổ phiếu ngành xây dựng | Lê Quốc Việt | 223965 | 65KT6 | ThS. Thiều Thị Thanh Thúy |
| Ngô Cẩm Tú | 210865 | 65KT6 | ||||
| Nguyễn Thị Thu Hiền | 67665 | 65KT6 | ||||
| Hoàng Ngọc Thiên Hương | 147467 | 67KT2 | ||||
| Lê Thùy Anh | 2E+07 | BKQH2021 | ||||
| 15 | KT-2023-19 | Nghiên cứu lựa chọn nhà thầu thi công trong xây dựng qua mạng | Vũ Thị Thùy Dung | 1652565 | 65KT5 | TS. Nguyễn Văn Trung |
| Đinh Quang Hưng | 1522564 | 64KT9 | ||||
| Nguyễn Danh Đức | 43365 | 65KT5 | ||||
| Trần Thị Hương | 93165 | 65KT4 | ||||
| Trần Đắc | 30365 | 65KT8 | ||||
| 16 | KT-2023-20 | Nghiên cứu phương pháp phân tích,đánh giá các dự án tái chế phế thải xây dựng tại Việt Nam. | Phạm Thị Phương Thảo | 262265 | 65QD3 | ThS. Nguyễn Việt Hùng |
| Đỗ Hoàng Nhi | 151465 | 65KT6 | ||||
| Nguyễn Tuấn Kiệt | 111765 | 65KT1 | ||||
| 17 | KT-2023-22 | Nghiên cứu ảnh hưởng của việc làm thêm tới chất lượng học tập của sinh viên khoa Kinh tế và Quản lý Xây dựng – trường đại học Xây dựng Hà Nội | Tạ Đăng Bách | 259866 | 66KT6 | TS. Tô Thị Hương Quỳnh |
| Nguyễn Thu Hương | 276266 | 66KT6 | ||||
| Cao Thị Hồng | 272566 | 66KT6 | ||||
| Hạng Phi Hùng | 272966 | 66KT6 | ||||
| Trần Thị Mai Phương | 288566 | 66KT5 | ||||
| 18 | KT-2023-24 | Các giải pháp huy động vốn đầu tư dự án bất động sản xanh | Nguyễn Thảo Trang | 203265 | 65BDS1 | ThS. Đặng Thị Hồng Duyên; KS. Nguyễn Đức Hiếu |
| Lưu Quang Phương | 11127 | B27KT | ||||
| Lê Thị Hoài | 83564 | 64BDS1 | ||||
| Nguyễn Ngọc Diệp | 31264 | 64QD1 | ||||
| Trần Thị Doan | 1651464 | 64QD1 | ||||
| 19 | KT-2023-25 | Nghiên cứu ảnh hưởng của dịch bệnh đến thị trường bất động sản xanh | Lưu Quang Phương | 11127 | B27KT | ThS. Đặng Thị Hồng Duyên; ThS Nguyễn Việt Hương |
| Nguyễn Thảo Trang | 203265 | 65BDS1 | ||||
| Nguyễn Ngọc Diệp | 31264 | 64QD1 | ||||
| Trần Thị Doan | 1651464 | 64QD1 | ||||
| 20 | KT-2023-26 | Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng quản lý chuỗi cung ứng xanh cho vật liệu xây dựng tại Việt Nam. | Đỗ Thu Thủy | 1548864 | 64QD3 | ThS. Trần Phương Nam |
| Nguyễn Thị Thu Trang | 1550464 | 64BDS2 | ||||
| Đinh Quang Trung | 297166 | 66KTE | ||||
| Phạm Quỳnh Anh | 10065 | 65KT5 | ||||
| Lưu Hiểu Khánh | 1526465 | 65BDS1 | ||||
| 21 | KT-2023-27 | Nghiên cứu cơ hội và thách thức trong việc lựa chọn nghề nghiệp xây dựng ở thời kỳ cách mạng công nghiệp 4.0 tại Việt Nam | Ngô Văn Quân | 289366 | 66KT2 | ThS. Trần Đức Bình |
| Trần Đỗ Khánh Linh | 280666 | 66KT2 | ||||
| Trần Thị Hường | 276566 | 66KT2 | ||||
| Bùi Đức Dương | 263066 | 66KT2 | ||||
| Phạm Minh Đắc | 264966 | 66KT2 | ||||
| 22 | KT-2023-28 | Nghiên cứu nhận dạng các sai sót thường gặp trong quá trình lập dự toán xây dựng công trình (DT XDCT) và đề xuất các giải pháp nhằm hạn chế các sai sót nêu trên. | Lê Thị Hoài | 83564 | 64BDS1 | PGS. TS Nguyễn Thế Quân |
| Vũ Thị Khánh Linh | 1656364 | 64BDS2 | ||||
| Lê Thị Thương | 193164 | 64KT10 | ||||
| 23 | KT-2023-29 | Nghiên cứu áp dụng BIM để nâng cao việc quản lí thông tin/kiến thức trong ngành xây dựng | Nguyễn Thị Hoài Linh | 280466 | 66KT7 | TS. Đào Thùy Ninh |
| Nguyễn Phương Anh | 257966 | 66KT7 | ||||
| Nguyễn Minh Châu | 260366 | 66KT7 | ||||
| Vũ Huyền Trang | 296766 | 66KT4 | ||||
| 24 | KT-2023-31 | Đánh giá lựa chọn giải pháp công nghệ ván khuôn nhôm trong thi công nhà cao tầng trên đia bàn thành phố Hà Nội bằng phương pháp ra quyết định đa tiêu chí | Đặng Ngọc Hà | 62664 | 64KT6 | ThS. Nguyễn Việt Hùng và TS. Nguyễn Tuấn Anh |
| Tống Phúc Ninh | 1539764 | 64TH2 | ||||
| Vũ Thị Hòa | 83464 | 64KT4 | ||||
| Lê Nhật Anh | 6064 | 64KT4 | ||||
| 25 | KT-2023-32 | Quản lý dự án xây dựng công trình xanh. | Nguyễn Quang Kiên | 1528764 | 64KTE | TS. Nguyễn QuốcToản, ThS Nguyễn Hồng Hải |
| Phạm Thị Huyền Thương | 1660264 | 64KTE | ||||
| Hoàng Hồng Dung | 32464 | 64KTE | ||||
| Trần Ngọc Minh | 136765 | 65KTE | ||||
| Trần Đình Hợp | 272766 | 66KT6 | ||||
| 26 | KT-2023-33 | Đánh giá và xác định nhân tố ảnh hưởng đến quyết định chọn ngành học của sinh viên Khoa Kinh tế và Quản lý xây dựng | Phạm Thị Yến Nhi | 256465 | 65QD3 | TS. Nguyễn QuốcToản, ThS Nguyễn Hồng Hải |
| Vũ Tín Phúc | 257465 | 65QD3 | ||||
| Nguyễn Thu Phương | 257865 | 65QD3 | ||||
| 27 | KT-2023-34 | Cảnh quan môi trường ảnh hưởng tới sự hài lòng của người dân quận Hai Bà Trưng | Lê Thị Xuân Thu | 1660865 | 65QD3 | ThS Nguyễn Đức Thành |
| Trần Đình Bách | 234165 | 65QD3 | ||||
| Nguyễn Hồng Duyên | 241965 | 65QD3 | ||||
| Nguyễn Quang Hà | 242465 | 65QD3 | ||||
| 28 | KT-2023-35 | Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phòng trọ của sinh viên tại các trường đại học trên địa bàn Hà Nội | Nguyễn Quỳnh Anh | 258066 | 66KT2 | ThS. Vũ Thị Kim Dung |
| Nguyễn Minh Giang | 266966 | 66KT5 | ||||
| Tạ Thị Phương Mai | 282466 | 66KT6 | ||||
| Đào Phương Linh | 279466 | 66KT2 | ||||
| 29 | KT-2023-36 | Nghiên cứu sự tham gia của nữ giới làm việc trong ngành xây dựng tại Hà Nội | Lê Thị Xuân Thu | 1660865 | 65QD3 | TS. Nguyễn Thị Thúy |
| Vũ Thế Toàn | 2026465 | |||||
| 30 | KT-2023-37 | Nghiên cứu và đề xuất tiêu chí đánh giá cơ sở bệnh viện xanh trong điều kiện Việt Nam | Phạm Hồng An | 1464 | 64KTE | TS. Nguyễn Quốc Toản; ThS. Phan Quốc Khánh, ban QLDA công trình y tế, Bộ Y tế |
| Phạm Thị Thùy Dương | 39364 | 64KTE | ||||
| Trần Thị Thu Hoài | 83664 | 64KTE | ||||
| 31 | KT-2023-38 | Nghiên cứu mô hình phân tích xác suất trúng thầu của nhà thầu thi công xây lắp phù hợp với hình thức đấu thầu qua mạng trong bối cảnh chuyển đổi số | Nguyễn Ngọc Ánh | 13365 | 65KT3 | TS. Nguyễn Tuấn Anh |
| Nguyễn Văn Hiếu | 74765 | 65KT3 | ||||
| Đặng Trà My | 138265 | 65KT3 | ||||
| Nguyễn Thị Thu Hằng | 65565 | 65KT3 | ||||
| 32 | KT-2023-39 | Nghiên cứu các thách thức và đề xuất giải pháp trong việc áp dụng chuỗi khối vào quản lý chuỗi cung ứng trong xây dựng tại Việt Nam | Đỗ Đức Thắng | 1,2E+07 | 63KTE | ThS. Trần Phương Nam, TS. Nguyễn Quốc Toản |
| Bùi Duy Anh | 1500863 | 63KTE | ||||
| Hoàng Duy Long | 124563 | 63KTE | ||||
| Lê Thị Phương Lan | 241863 | 63KTE | ||||
| 33 | KT-2023-40 | Nâng cao năng lực số cho sinh viên ngành kinh tế xây dựng - Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Hoàng Hồng Dung | 32464 | 64KTE | GVC.TS Nguyễn Quốc Toản GV.ThS Nguyễn Hồng Hải |
| Nguyễn Thu Hà | 61265 | 65KT1 | ||||
| Lê Cao Ngọc | 148165 | 65KT4 | ||||
| Phạm Văn Tùng | 299466 | 66KTE |